Có 2 kết quả:
递降 dì jiàng ㄉㄧˋ ㄐㄧㄤˋ • 遞降 dì jiàng ㄉㄧˋ ㄐㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go down by degrees
(2) progressively decreasing
(2) progressively decreasing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go down by degrees
(2) progressively decreasing
(2) progressively decreasing
Bình luận 0